Bài 2: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 (Phiên bản mới)

Lời giải, đáp án giúp bạn tự tin làm bài tập và phát âm chuẩn. Dưới đây là toàn bộ nội dung phân tích đáp án bài 2 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản mới

← Xem lại Bài 1: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản mới

1. 声调 Thanh điệu

↓ Nhấp vào chữ trong ô màu xanh để nghe âm thanh

—— 🔊 他  她
—— máng 🔊 忙
—— hěn 🔊 很
—— nán 🔊 难
—— Hànyǔ 🔊 汉语
—— bàba 🔊 爸爸
—— māma 🔊 妈妈
—— gēge 🔊 哥哥
—— mèimei 🔊 妹妹
—— dìdi 🔊 弟弟

2. 轻声 Thanh nhẹ

🔊 妈妈 māma 🔊 哥哥 gēge 🔊 他的 tā de 🔊 他们 tāmen
🔊 红的 hóng de 🔊 忙吗 máng ma 🔊 来吗 lái ma 🔊 白的 bái de
🔊 奶奶 nǎinai 🔊 好吗 hǎo ma 🔊 饱了 bǎo le 🔊 跑了 pǎo le
🔊 弟弟 dìdi 🔊 妹妹 mèimei 🔊 累吗 lèi ma 🔊 累了 lèi le

 

3 半三声 Nửa thanh ba

🔊 很高 hěn gāo 🔊 很难 hěn nán 🔊 很大 hěn dà 🔊 好吧 hǎo ba
🔊 你喝 nǐ hē 🔊 你来 nǐ lái 🔊 米饭 mǐfàn 🔊 好了 hǎo le
🔊 本班 běn bān 🔊 本来 běnlái 🔊 很棒 hěn bàng 🔊 很胖 hěn pàng

4 辨音辨调 Phân biệt âm, thanh điệu

🔊 办公 bàngōng 🔊 半空 bànkōng 🔊 动红 dònghóng 🔊 通红 tōnghóng
🔊 很难 hěn nán 🔊 很蓝 hěn lán 🔊 很冷 hěn lěng 🔊 可能 kěnéng
🔊 很忙 hěn máng 🔊 很慢 hěn màn 🔊 南方 nánfāng 🔊 南房 nán fáng

5 认读 Nhận biết và đọc chữ Hán

(1)

🔊 爸爸 🔊 妈妈 🔊 好吗 🔊 忙吗 🔊 大吗
🔊 难吗 🔊 很好 🔊 很忙 🔊 很大 🔊 很难

 

(2)

🔊 A: 你好吗? 🔊 B: 很好。

 

(3)

🔊 A: 你忙吗? 🔊 B: 很忙。

 

(4)

🔊 A: 汉语难吗? 🔊 B: 汉语不难。

6 回答问题 Trả lời câu hỏi

✅ (1) 🔊 你忙吗?(Nǐ máng ma?) — Bạn bận không?

  • Trả lời: 🔊 我很忙。 (Wǒ hěn máng.) — Tôi rất bận.
  • Hoặc: 🔊 我不忙。 (Wǒ bù máng.) — Tôi không bận.

✅ (2) 🔊 汉语难吗?(Hànyǔ nán ma?) — Tiếng Trung khó không?

  • Trả lời: 🔊 汉语很难。 (Hànyǔ hěn nán.) — Tiếng Trung rất khó.
  • Hoặc: 🔊 汉语不难。 (Hànyǔ bù nán.) — Tiếng Trung không khó.

✅ (3) 🔊 你爸爸好吗?(Nǐ bàba hǎo ma?) — Bố bạn khỏe không?

  • Trả lời: 🔊 他很好。 (Tā hěn hǎo.) — Ông ấy rất khỏe.
  • Hoặc: 🔊 他不太好。 (Tā bù tài hǎo.) — Ông ấy không khỏe lắm.

✅ (4) 🔊 他忙吗?(Tā máng ma?) — Anh ấy bận không?

  • Trả lời: 🔊 他很忙。 (Tā hěn máng.) — Anh ấy rất bận.
  • Hoặc: 🔊 他不忙。 (Tā bù máng.) — Anh ấy không bận.

7 完成会话 Complete the dialogues Hoàn thành hội thoại

(1)

🅰️ 🔊 你好!

  • Pinyin: Nǐ hǎo!
  • Nghĩa: Xin chào!

🅱️ 🔊 你好!

  • Pinyin: Nǐ hǎo!
  • Nghĩa: Xin chào!

(2)

🅰️ 🔊 你忙吗?

  • Pinyin: Nǐ máng ma?
  • Nghĩa: Bạn bận không?

🅱️ 🔊 很忙。

  • Pinyin: Hěn máng.
  • Nghĩa: Rất bận.

(3)

🅰️ 🔊 汉语难吗?

  • Pinyin: Hànyǔ nán ma?
  • Nghĩa: Tiếng Trung khó không?

🅱️ 🔊 汉语不难。

  • Pinyin: Hànyǔ bù nán.
  • Nghĩa: Tiếng Trung không khó.

→ Xem tiếp Bài 3: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản mới

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button